Có 2 kết quả:

还不如 hái bù rú ㄏㄞˊ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ還不如 hái bù rú ㄏㄞˊ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be better off ...
(2) might as well ...

Từ điển Trung-Anh

(1) to be better off ...
(2) might as well ...